Giới thiệu trường đại học Sư phạm Quốc lập Đài Loan (NTNU)
Đại học Sư phạm Quốc lập Đài Loan (國立臺灣師範大學 – National Taiwan Normal University NTNU), thành lập vào năm 1922, là một trong những trường đại học hàng đầu tại Đài Loan. Từ khởi đầu là cơ sở đào tạo giáo viên, NTNU đã phát triển thành một trường đại học toàn diện với 10 trường thành viên, nổi bật trong các lĩnh vực giáo dục, nghệ thuật, khoa học và nghiên cứu liên ngành. Với hơn 18.000 sinh viên mỗi năm, trường tự hào là điểm đến lý tưởng cho cả sinh viên trong nước và quốc tế.
1. Tổng quan về trường đại học Sư phạm Quốc lập Đài Loan
Trường hiện có ba cơ sở :
- Cơ sở chính: Số 162, Khu 1, đường Heping E, quận Đại An, Thành phố Đài Bắc.
- Cơ sở Gongguan: Số 88, Khu 4, Đường Tingzhou, Quận Wenshan, Thành phố Đài Bắc.
- Cơ sở Linkou: Số 2, Khu 1, Đường Ren’ai, Quận Linkou, Thành phố Tân Đài Bắc.
Với bề dày lịch sử và những đóng góp nổi bật, đại học Sư phạm Quốc lập Đài Loan hiện xếp trong top 500 đại học hàng đầu thế giới theo QS World University Rankings 2024 và dẫn đầu về giáo dục tại Đài Loan. Trường nằm trong nhóm các đại học xuất sắc với các chương trình đào tạo và nghiên cứu liên ngành được quốc tế công nhận.
Đại học Sư phạm Quốc lập Đài Loan liên tục nằm trong top các trường đại học hàng đầu Đài Loan và khu vực châu Á. Trường có đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, nhiều người tốt nghiệp từ các đại học danh tiếng như Harvard, Stanford, Oxford… Chương trình giảng dạy tại NTNU được thiết kế theo tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo trang bị kiến thức vững vàng và kỹ năng thực tiễn cho sinh viên.


Đại học Sư phạm Quốc lập Đài Loan nổi bật với tầm nhìn “Giáo dục vì một thế giới tốt đẹp hơn,” tập trung vào việc xây dựng một môi trường học tập toàn diện và quốc tế hóa. Các chương trình giảng dạy của NTNU được thiết kế linh hoạt, kết hợp hài hòa giữa lý thuyết và thực hành, giúp sinh viên nắm vững kiến thức và phát triển các kỹ năng ứng dụng thực tiễn.
Đặc biệt, trường được biết đến với vai trò tiên phong trong nghiên cứu về ngôn ngữ và giáo dục, với Trung tâm Giáo dục Hoa ngữ (Mandarin Training Center – MTC) nổi tiếng toàn cầu, thu hút hàng ngàn sinh viên quốc tế mỗi năm.
Trong lĩnh vực nghiên cứu, đại học Sư phạm Quốc lập Đài Loan dẫn đầu ở các ngành khoa học giáo dục, công nghệ giáo dục và nghiên cứu liên ngành, đặc biệt trong các dự án phát triển bền vững và đổi mới sáng tạo. Trường cũng đóng góp quan trọng vào việc bảo tồn văn hóa, nghệ thuật truyền thống và nghiên cứu sự đa dạng ngôn ngữ cùng văn hóa.
Gần đây, đại học Sư phạm Quốc lập Đài Loan đã giành nhiều giải thưởng tại Taiwan Sustainability Action Awards 2024 nhờ các dự án trách nhiệm xã hội xuất sắc, thể hiện cam kết đối với phát triển bền vững và các mục tiêu toàn cầu.
Với phương châm kết nối giữa truyền thống và đổi mới, NTNU không ngừng khuyến khích sinh viên phát triển kỹ năng tự học, sáng tạo và tư duy toàn cầu. Trường cũng chú trọng đến các sáng kiến bền vững, điển hình là sự kiện “TSMC Hosts Recruitment Drive at NTNU,” nơi sinh viên có cơ hội gặp gỡ các chuyên gia từ ngành công nghệ bán dẫn để thảo luận về các cơ hội nghề nghiệp. NTNU đã xuất sắc giành giải thưởng vàng, bạc và đồng tại Giải thưởng Hành động Bền vững Đài Loan 2024 (TSAA) nhờ vào các dự án cộng đồng trách nhiệm xã hội xuất sắc.
Với cơ sở vật chất hiện đại và một môi trường học tập khuyến khích sự sáng tạo, đại học Sư phạm Quốc lập Đài Loan luôn chú trọng đến sự phát triển toàn diện của sinh viên. Các chương trình hợp tác quốc tế, từ trao đổi sinh viên đến nghiên cứu liên kết, tạo cơ hội cho sinh viên trải nghiệm học tập và làm việc ở nước ngoài, từ đó chuẩn bị họ trở thành công dân toàn cầu.
Đồng thời, với các hoạt động kết nối quốc tế và những đóng góp lớn cho cộng đồng, NTNU tiếp tục khẳng định vị thế là một trong những đại học hàng đầu khu vực, hướng tới mục tiêu đào tạo thế hệ nhân tài có khả năng tạo dấu ấn trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay.
2. Các ngành tuyển sinh Đại học sư phạm quốc lập Đài Loan
KHOA | Cử nhân | Thạc sĩ | Tiến sĩ | ||
College of Education
(Khoa Giáo dục) |
Department of Adult & Continuing Education | Giáo dục Người lớn & Giáo dục Thường xuyên | ✓ | ✓ | ✓ |
Department of Civic Education and Leadership | Giáo dục Công dân và Lãnh đạo | ✓ | ✓ | ✓ | |
Department of Child and Family Science |
Khoa học Trẻ em và Gia đình | ✓ | ✓ | ✓ | |
Department of Education |
Giáo dục | ✓ | ✓ | ✓ | |
Department of Educational Psychology and Counseling |
Tâm lý và Tư vấn Giáo dục | ✓ | ✓ | ✓ | |
Department of Health Promotion and Health Education |
Nâng cao sức khỏe và giáo dục sức khỏe | ✓ | ✓ | ✓ | |
Department of Special Education |
Giáo dục Đặc biệt | ✓ | ✓ | ✓ | |
Graduate Institute of Curriculum and Instruction |
Chương trình và Giảng dạy | ✓ | ✓ | ||
Graduate Institute of Educational Policy and Administration |
Chính sách và Quản lý Giáo dục | ✓ | ✓ | ||
Graduate Institute of Rehabilitation Counseling and Gerontological Wellbeing |
Tư vấn Phục hồi chức năng và Phúc lợi Người cao tuổi | ✓ | ✓ | ||
In-service Master program of Creativity Development |
Phát triển Sáng tạo | ✓ | |||
Program of Learning Sciences |
Khoa học Học tập | ✓ | |||
Graduate Institute of Library & Information Studies |
Thư viện và Nghiên cứu Thông tin | ✓ | ✓ | ||
Graduate Institute of Information & Computer Education |
Giáo dục Thông tin và Máy tính | ✓ | ✓ | ||
Transdisciplinary Program in College of Education |
Chương trình Liên ngành | ✓ | |||
College of Liberal Arts
(Khoa Giáo dục Đại cương) |
Department of Chinese | Tiếng Trung | ✓ | ✓ | ✓ |
Department of Geography | Địa lý | ✓ | ✓ | ✓ | |
Graduate Institute of Translation and Interpretation | Dịch thuật và Phiên dịch | ✓ | ✓ | ||
Department of English | Tiếng Anh | ✓ | ✓ | ✓ | |
Department of History | Lịch sử | ✓ | ✓ | ✓ | |
Department of Taiwan Culture, Languages and Literature | Văn hóa, Ngôn ngữ và Văn học Đài Loan | ✓ | ✓ | ✓ | |
Graduate Institute of Taiwan History | Lịch sử Đài Loan | ✓ | ✓ | ||
College of Science
(Khoa Khoa học) |
Department of Mathematics | Toán học | ✓ | ✓ | ✓ |
Department of Physics | Vật lý | ✓ | ✓ | ✓ | |
Department of Chemistry | Hóa học | ✓ | ✓ | ✓ | |
Department of Life Science | Khoa học sự sống | ✓ | ✓ | ✓ | |
Department of Earth Sciences | Khoa học Địa chất | ✓ | ✓ | ✓ | |
Graduate Institute of Sustainability Management and Environmental Education | Quản lý Bền vững và Giáo dục Môi trường | ✓ | ✓ | ||
Graduate Institute of Science Education | Giáo dục Khoa học | ✓ | ✓ | ||
Undergraduate Program of Nutrition Science | Cử nhân Khoa học Dinh dưỡng | ✓ | |||
Graduate Program of Biotechnology and Pharmaceutical Industries | Công nghệ Sinh học và Ngành Dược phẩm | ✓ | ✓ | ||
Graduate Program of Nutrition Science | Sau đại học về Khoa học Dinh dưỡng | ✓ | ✓ | ||
Graduate Program of TIGP Biodiversity | Đa dạng Sinh học TIGP | ✓ | ✓ | ||
Department of Computer Science & Information Engineering | Máy tính và Kỹ thuật Thông tin | ✓ | ✓ | ✓ | |
College of Arts
(Khoa Nghệ thuật) |
Department of Design | Thiết kế | ✓ | ✓ | ✓ |
Department of Fine Arts | Mỹ thuật | ✓ | ✓ | ✓ | |
Graduate Institute of Art History | Lịch sử Nghệ thuật | ✓ | ✓ | ||
College of Music
(Khoa Âm nhạc) |
Bachelor Degree Program of Performing Arts | Nghệ thuật Biểu diễn (cử nhân) | ✓ | ||
Department of Music | Âm nhạc | ✓ | ✓ | ✓ | |
Graduate Institute of Ethnomusicology | Nhạc học Dân tộc | ✓ | ✓ | ||
Graduate Institute of Performing Arts | Nghệ thuật Biểu diễn (sau Đại học) | ✓ | ✓ | ||
College of Sports and Recreation
(Khoa Thể thao & Giải trí) |
Department of Athletic Performance | Hiệu suất Thể thao | ✓ | ✓ | ✓ |
Department of Physical Education and Sport Sciences | Giáo dục Thể chất và Khoa học Thể thao | ✓ | ✓ | ✓ | |
Graduate Institute of Sport, Leisure and Hospitality Management | Quản lý Thể thao, Giải trí và Khách sạn | ✓ | ✓ | ||
College of Technology and Engineering
(Khoa Công nghệ & Kỹ thuật) |
Department of Electrical Engineering | Kỹ thuật Điện | ✓ | ✓ | ✓ |
Department of Industrial Education | Giáo dục Công nghiệp | ✓ | ✓ | ✓ | |
Department of Technology Application and Human Resource Development | Ứng dụng Công nghệ và Phát triển Nguồn nhân lực | ✓ | ✓ | ✓ | |
Undergraduate Program of Electro-Optical Engineering | Kỹ thuật Điện quang (cử nhân) | ✓ | |||
Department of Graphic Arts and Communications | Nghệ thuật Đồ họa và Truyền thông | ✓ | ✓ | ✓ | |
Department of Mechatronic Engineering | Kỹ thuật Cơ điện tử | ✓ | ✓ | ||
Graduate Institute of Electro-Optical Engineering | Kỹ thuật Điện quang (sau Đại học) | ✓ | ✓ | ||
International Doctoral Program in Integrative STEM Education | Giáo dục STEM Tích hợp | ✓ | |||
Undergraduate Program of Vehicle and Energy Engineering | Kỹ thuật Phương tiện và Năng lượng | ✓ | |||
College of International Studies and Social Sciences
(Khoa Nghiên cứu Quốc tế và Khoa học Xã hội) |
Department of Chinese as a Second Language | Tiếng Trung – Ngôn ngữ Thứ hai | ✓ | ||
Graduate Institute of Political Science | Khoa học Chính trị | ✓ | ✓ | ||
Department of East Asian Studies | Nghiên cứu Đông Á | ✓ | |||
Graduate Institute of European Cultures and Tourism | Văn hóa Châu Âu và Du lịch
|
✓ | ✓ | ||
Graduate Institute of International Human Resource Development | Phát triển Nguồn nhân lực Quốc tế | ✓ | ✓ | ||
Graduate Institute of Mass Communication | Truyền thông Đại chúng | ✓ | ✓ | ||
Graduate Institute of Social Work | Công tác Xã hội | ✓ | ✓ | ||
Undergraduate Program of Global Studies | Nghiên cứu Toàn cầu | ✓ | |||
College of Management
(Khoa Quản lý) |
Department of Business Administration | Quản trị Kinh doanh | ✓ | ||
Graduate Institute of Global Business and Strategy | Kinh doanh Toàn cầu và Chiến lược | ✓ | ✓ | ||
Executive Master of Business Administration | Quản trị Kinh doanh Điều hành | ✓ | |||
Graduate Institute of Management | Quản lý | ✓ | ✓ | ||
Executive Master of Business Administration in Global Fashion | Quản trị Kinh doanh Điều hành trong Ngành Thời trang Toàn cầu | ✓ | |||
College of Industry Academia Innovation
(Khoa Công nghiệp Học thuật Đổi mới) |
Graduate Institute of AI Interdisciplinary Applied Technology | Công nghệ Ứng dụng Liên ngành AI | ✓ | ✓ | |
Graduate Institute of Green Energy and Sustainable Technology | Năng lượng Xanh và Công nghệ Bền vững | ✓ | ✓ |
3. Học phí và tạp phí
*NTD/kỳ | |||
Cơ sở | Khoa | Cử nhân | Thạc sĩ/Tiến sĩ |
Tất cả cơ sở | 47,180 – 57,980 | 50,726 – 56,264 | |
Khoa Âm nhạc | 9,500/tín chỉ phí phụ đạo | ||
Môn học hè | 2,940/tín chỉ | ||
Nhạc cụ/ Bảo trì cơ sở vật chất |
590 | ||
Máy tính/ Thiết bị mạng | 500 | ||
Phí bảo hiểm | 196 |
4. Các chương trình học bổng tại đại học Sư phạm Quốc lập Đài Loan
Đại học Sư phạm Quốc lập Đài Loan (NTNU) cung cấp nhiều chương trình học bổng hấp dẫn cho sinh viên quốc tế, nhằm hỗ trợ tài chính và khuyến khích học tập. Dưới đây là một số học bổng tiêu biểu:
*NTD | ||
Học bổng | Trợ Cấp /tháng | Đối tượng |
NTNU |
|
Sinh viên quốc tế có thành tích xuất sắc |
Học bổng do bộ Giáo dục Đài Loan (MOE) cấp | Học bổng bao gồm học phí và trợ cấp sinh hoạt hàng tháng | |
Học bổng NSTC (Hội đồng Khoa học và Công nghệ Quốc gia Đài Loan) | Trợ cấp học phí, vé máy bay khứ hồi, bảo hiểm, chi phí sách vở và trợ cấp sinh hoạt hàng tháng. |
Thông tin chi tiết về các chương trình học bổng, điều kiện và quy trình nộp hồ sơ được cập nhật thường xuyên trên trang web chính thức của đại học Sư phạm Quốc lập Đài Loan. Các bạn quan tâm nên truy cập để nắm bắt thông tin mới nhất và chuẩn bị hồ sơ phù hợp nhé.
Việc tìm hiểu kỹ về từng chương trình học bổng sẽ giúp bạn lựa chọn và chuẩn bị hồ sơ một cách hiệu quả, tăng cơ hội nhận được hỗ trợ tài chính cho quá trình học tập tại đại học Sư phạm Quốc lập Đài Loan.
Nếu cần Phúc Việt hỗ trợ bạn thì hãy liên hệ ngay với chúng tôi nhé.
Hotline: 0398 926 668