Giới thiệu trường Đại học Công giáo Phụ Nhân
Trong bài viết dưới đây, Phúc Việt sẽ giới thiệu tới bạn trường Đại học Công giáo Phụ Nhân.
Tổng quan về trường Đại học Công giáo Phụ Nhân
Đại học Công giáo Phụ Nhân(輔仁大學 – Fu Jen Catholic University – FJCU) tiền thân là Học viện Phụ Nhân, được thành lập tại Bắc Kinh vào năm 1925 bởi các tu sĩ Dòng Biển Đức. Năm 1959, trường được tái lập tại Đài Loan với sự hợp tác của các tổ chức tôn giáo và chính thức được Bộ Giáo dục Đài Loan phê duyệt vào năm 1961. Với lịch sử gần một thế kỷ, FJCU đã và đang khẳng định vị thế là một trong những cơ sở giáo dục đại học hàng đầu, kết hợp sâu sắc giữa văn hóa Trung Hoa và đức tin Kitô giáo.

Trường FJCU tập trung vào việc phát triển nhân cách sinh viên thông qua giáo dục toàn diện, nhằm khuyến khích tự do học thuật, tôn trọng nhân quyền và khám phá ý nghĩa cuộc sống. Các mục tiêu của trường bao gồm xác định nhân phẩm, phát triển văn hóa giao lưu và khuyến khích sự hợp tác giữa các lĩnh vực học thuật.
Về mặt nghiên cứu, Đại học Công giáo Phụ Nhân nổi bật với các ngành như khoa học đời sống, công nghệ thông tin và nhân văn. Trường đặc biệt chú trọng đến việc phát triển bền vững, kết nối với các ngành công nghiệp để đáp ứng nhu cầu thị trường toàn cầu. FJCU cũng thực hiện các mục tiêu phát triển bền vững của Liên Hợp Quốc, nhấn mạnh vào bảo vệ môi trường và thúc đẩy tiến bộ xã hội.
Đội ngũ giảng viên tại FJCU mang trong mình niềm đam mê giảng dạy và cam kết mang đến chất lượng học tập cao nhất. Với cơ sở vật chất hiện đại và môi trường học tập đa dạng, trường tạo điều kiện thuận lợi cho sinh viên phát triển kỹ năng và kiến thức cần thiết trong thời đại 4.0.

Đại học Công giáo Phụ Nhân không chỉ là nơi học tập mà còn là môi trường lý tưởng cho khởi nghiệp và đổi mới. Các cơ sở y tế và chương trình thực hành của trường cung cấp cho sinh viên những trải nghiệm thực tế quý báu, giúp họ chuẩn bị tốt cho sự nghiệp tương lai. FJCU tự hào về mạng lưới đối tác quốc tế rộng lớn với hơn 400 trường đại học và tổ chức trên toàn cầu, mở ra cơ hội trao đổi và hợp tác học thuật ở khắp các châu lục.
Trường cũng tự hào về mạng lưới cựu sinh viên mạnh mẽ, với nhiều cựu sinh viên hiện đang giữ vị trí lãnh đạo trong các lĩnh vực khác nhau. FJCU được xếp hạng trong top 2% các nhà khoa học toàn cầu, với 14 giảng viên nằm trong danh sách này, khẳng định chất lượng nghiên cứu và giảng dạy của trường. Ngoài ra, trường cũng được xếp thứ 9 trong danh sách các trường đại học tư thục tại Đài Loan theo các chỉ số uy tín.
Với những thành tựu nổi bật trong giảng dạy và nghiên cứu, Đại học Công giáo Phụ Nhân không chỉ là một cơ sở giáo dục mà còn là một trung tâm đổi mới sáng tạo, nơi sinh viên có thể phát triển toàn diện và khám phá tiềm năng của bản thân. Trường cam kết đồng hành cùng các thế hệ trẻ trên con đường xây dựng tương lai, góp phần vào sự phát triển bền vững của xã hội và nhân loại.
2. Các ngành tuyển sinh Đại học Công giáo Phụ Nhân
KHOA | Cử nhân | Thạc sĩ | Tiến sĩ | ||
College of Arts(Khoa Nghệ Thuật) |
Music |
Âm nhạc | ✓ | ✓ | ✓ |
Applied Art |
Nghệ thuật ứng dụng | ✓ | ✓ | ||
Landscape Architecture |
Kiến trúc cảnh quan | ✓ | ✓ | ||
Bachelor degree program of Art and Cultural Creation |
Sáng tạo nghệ thuật và văn hóa | ✓ | |||
College of Medicine (Khoa Y) |
Nursing |
Điều dưỡng | ✓ | ✓ | |
Clinical Psychology |
Tâm lý lâm sàng | ✓ | ✓ | ||
Public Health |
Y tế công cộng | ✓ | ✓ | ||
Occupational Therapy |
Trị liệu nghề nghiệp | ✓ | |||
Post-Baccalaureate Program in Nursing |
Chương trình sau đại học về điều dưỡng | ✓ | |||
Medicine |
Y học | ✓ | |||
Respiratory Therapy |
Trị liệu hô hấp | ✓ | |||
Graduate Institute of Biomedical and Pharmaceutical Science |
Viện sau đại học về khoa học y sinh và dược phẩm | ✓ | |||
MS Program in Transdisciplinary Long Term Care |
Chương trình thạc sĩ về chăm sóc dài hạn xuyên ngành | ✓ | |||
MS Program in Biomedical Big Data Analysis |
Chương trình thạc sĩ về phân tích dữ liệu lớn y sinh | ✓ | |||
Ph.D. Program in Pharmaceutical Biotechnology |
Chương trình tiến sĩ về công nghệ sinh học dược phẩm | ✓ | |||
College of Science and Engineering (Khoa Khoa Học và Kỹ Thuật) | Chemistry | Hóa học | ✓ | ✓ | |
Life Science | Khoa học đời sống | ✓ | ✓ | ||
Physics | Vật lý | ✓ | ✓ | ||
Mathematics | Toán học | ✓ | ✓ | ||
Electrical Engineering | Kỹ thuật điện | ✓ | ✓ | ||
Computer Science and Information Engineering | Khoa học máy tính và kỹ thuật thông tin | ✓ | ✓ | ||
Bachelor’s Program in Medical Informatics and Innovative Applications | Chương trình cử nhân về tin học y tế và ứng dụng sáng tạo | ✓ | |||
Bachelor’s Program of Artificial intelligence & Information Security | Chương trình cử nhân về trí tuệ nhân tạo và an ninh thông tin | ✓ | |||
Graduate Institute of Applied Science and Engineering | Viện sau đại học về khoa học và kỹ thuật ứng dụng | ✓ | ✓ | ||
College of Foreign Languages
(Khoa Ngoại Ngữ) |
French Language and Culture |
Ngôn ngữ và văn hóa Pháp | ✓ | ✓ | |
English Language and Literature |
Ngôn ngữ và văn học Anh | ✓ | ✓ | ||
German Language and Culture |
Ngôn ngữ và văn hóa Đức | ✓ | ✓ | ||
Spanish Language and Culture |
Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha | ✓ | ✓ | ||
Italian Language and Culture |
Ngôn ngữ và văn hóa Ý | ✓ | |||
Japanese Language and Culture |
Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản | ✓ | ✓ | ||
Bachelor’s Program in Global Communications & Technological Innovations |
Truyền thông toàn cầu và đổi mới công nghệ | ✓ | |||
Graduate Institute of Cross-Cultural Studies |
Nghiên cứu liên văn hóa | ✓ | ✓ | ||
College of Law (Khoa Luật) | Law | Luật | ✓ | ||
Financial and Economic | Tài chính và kinh tế | ✓ | ✓ | ||
Graduate Department of Law | Khoa sau đại học về luật | ✓ | |||
Jurisprudence | Pháp lý | ✓ | ✓ | ||
College of Social Sciences (Khoa Khoa Học Xã Hội) | Religious Studies | Nghiên cứu tôn giáo | ✓ | ✓ | ✓ |
Sociology | Xã hội học | ✓ | ✓ | ||
Social Work | Công tác xã hội | ✓ | ✓ | ||
Catholic Studies | Nghiên cứu công giáo | ✓ | |||
Economics | Kinh tế | ✓ | ✓ | ||
Psychology | Tâm lý học | ✓ | ✓ | ✓ | |
Master Program in Non-Profit Organization Management | Chương trình thạc sĩ về quản lý tổ chức phi lợi nhuận | ✓ | |||
College of Management (Khoa Quản Lý) | Information Management | Quản lý thông tin | ✓ | ✓ | |
Business Administration | Quản trị kinh doanh | ✓ | ✓ | ||
Accounting | Kế toán | ✓ | ✓ | ||
Statistics and Information Science | Thống kê và khoa học thông tin | ✓ | ✓ | ||
Finance and International Business | Tài chính và kinh doanh quốc tế | ✓ | ✓ | ||
Master’s Program in Social Enterprise | Chương trình thạc sĩ về doanh nghiệp xã hội | ✓ | |||
MS Program in Technology Management | Chương trình thạc sĩ về quản lý công nghệ | ✓ | |||
Master of Global Entrepreneurial Management Program | Chương trình thạc sĩ về quản lý doanh nhân toàn cầu | ✓ | |||
Graduate Institute of Business Administration | Viện sau đại học về quản trị kinh doanh | ✓ | |||
College of Liberal Arts (Khoa Khoa Học Nhân Văn) | Chinese Literature | Văn học trung quốc | ✓ | ✓ | ✓ |
Philosophy | Triết học | ✓ | ✓ | ✓ | |
History | Lịch sử | ✓ | ✓ | ||
Bachelor’s Program in Humanities and Community Innovation | Nhân văn và đổi mới cộng đồng | ✓ | |||
College of Communication (Khoa Truyền Thông) | Journalism and Communication Studies | Báo chí và nghiên cứu truyền thông | ✓ | ||
Communication Arts | Nghệ thuật truyền thông | ✓ | |||
Advertising & Public Relations | Quảng cáo và quan hệ công chúng | ✓ | |||
Graduate Institute of Mass Communication | Viện sau đại học về truyền thông đại chúng | ✓ | |||
College of Education (Khoa Giáo Dục) | Physical Education | Giáo dục thể chất | ✓ | ✓ | |
Library and Information Science | Khoa học thư viện và thông tin | ✓ | ✓ | ||
Educational Leadership and Development | Lãnh đạo và phát triển giáo dục | ✓ | |||
Graduate Institute of Educational Leadership and Development | Viện sau đại học về lãnh đạo và phát triển giáo dục | ✓ | |||
College of Human Ecology (Khoa Sinh Thái Con Người) | Child and Family Studies | Nghiên cứu trẻ em và gia đình | ✓ | ✓ | |
Restaurant, Hotel, and Institutional Management | Quản lý nhà hàng, khách sạn và tổ chức | ✓ | ✓ | ||
Food Science | Khoa học thực phẩm | ✓ | ✓ | ||
Nutritional Science | Khoa học dinh dưỡng | ✓ | ✓ | ||
Ph.D. Program in Nutrition and Food Sciences | Chương trình tiến sĩ về dinh dưỡng và khoa học thực phẩm | ✓ | |||
College of Fashion and Textiles (Khoa) | Textiles and Clothing | Dệt may và trang phục | ✓ | ||
Bachelor’s Program in Interdisciplinary Studies | Nghiên cứu liên ngành | ✓ |
Mức thu học phí và tạp phí của trường
*NTD/kỳ | |||
---|---|---|---|
Cơ sở | Loại phí | Cử nhân | Thạc sĩ/Tiến sĩ |
Tất cả cơ sở | Học phí | 39,460 – 53,665 | 38,610 – 71,340 |
Các phí khác | 7,970 – 17,695 | 7,790 – 22,500 | |
Phí Internet và thiết bị mạng | 1,566 |
Lưu ý: Mức thu cụ thể phụ thuộc vào từng ngành học và chương trình học.
Các chương trình học bổng
*NTD | |||
Học bổng | Học Phí /kỳ | Trợ Cấp /kỳ | Đối tượng |
FJCU | Miễn/giảm học phí và các khoản phí khác. | 10,000 30,000 50,000 |
Cử nhân Thạc sĩ |
FJCU | Được miễn giảm một phần hoặc toàn bộ | 50,000 | Tiến sĩ |
Lưu ý: Các mức học bổng có thể thay đổi theo từng kỳ tuyển sinh. Để biết thông tin chi tiết và cập nhật nhất, bạn nên truy cập trang web chính thức của trường hoặc liên hệ trực tiếp với văn phòng tuyển sinh của Đại học Phụ Nhân nhé!