Khám phá trường đại học khoa học Kỹ thuật Quốc lập Đài Bắc
Giới thiệu tổng quan về trường đại học Khoa học Kỹ thuật Quốc lập Đài Bắc
Địa chỉ: Số 1, Khu 3, Đường Zhong-Xiao, Quận Da’an, Thành phố Đài Bắc.
Website: https://www.ntut.edu.tw/
Đại học Khoa học Kỹ thuật Quốc lập Đài Bắc (國立臺北科技大學 National Taipei University of Technology Taipei -NTUT), được thành lập vào năm 1912, là một trong những trường đại học công nghệ hàng đầu và lâu đời nhất tại Đài Loan.
Với hơn một thế kỷ phát triển, trường đã khẳng định vị thế tiên phong trong giáo dục thực tiễn và đổi mới. Tọa lạc tại trung tâm thành phố Đài Bắc, Taipei Tech sở hữu một khuôn viên xanh mát, hiện đại và thuận tiện, với các cơ sở vật chất tiên tiến như thư viện thân thiện, phòng học thông minh và môi trường học tập số hóa. Đây là nơi lý tưởng để sinh viên học tập và phát triển toàn diện.

Một trong những điểm nổi bật của Taipei Tech là chương trình giảng dạy thực tiễn, tập trung vào việc kết hợp lý thuyết với ứng dụng thực tế. Trường không chỉ chú trọng trang bị kiến thức chuyên môn mà còn khuyến khích sinh viên tham gia nghiên cứu và đổi mới sáng tạo.
Đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, nhiều người trong số họ là những chuyên gia xuất sắc và từng đạt các giải thưởng lớn như Giải thưởng Toàn quốc về Hợp tác Công nghiệp-Học thuật. Nhờ đó, sinh viên có cơ hội tiếp cận các công nghệ hiện đại như trí tuệ nhân tạo, in 3D gốm sứ, robot thông minh và hệ thống nhận diện hình ảnh – những lĩnh vực đang dẫn đầu xu thế công nghệ toàn cầu.
Taipei Tech cũng nổi bật với mạng lưới hợp tác quốc tế rộng lớn, bao gồm 381 trường đối tác trên toàn thế giới và nhiều chương trình trao đổi học thuật. Đặc biệt, trường đã thiết lập quan hệ đối tác với Viện Công nghệ Massachusetts (MIT) và các doanh nghiệp hàng đầu, cung cấp cho sinh viên một môi trường học tập toàn cầu hóa và cơ hội tham gia vào những dự án nghiên cứu liên ngành.
Taipei Tech còn đi đầu trong việc thúc đẩy phát triển bền vững, thông qua các dự án gắn liền với cộng đồng, như xây dựng hệ thống giám sát môi trường và phát triển chuỗi cung ứng thông minh cho các khu vực nông thôn.
Với sự đổi mới không ngừng, Taipei Tech đã đạt được nhiều thành tựu đáng chú ý trong các bảng xếp hạng quốc tế. Trường được xếp hạng 73 tại châu Á theo QS University Rankings 2023 và đứng hạng 113 toàn cầu trong bảng xếp hạng UI GreenMetric World University Rankings 2022, trong đó giữ vị trí số 1 ở hạng mục tòa nhà cao tầng bền vững. Đây là minh chứng rõ ràng cho cam kết của trường trong việc xây dựng một môi trường học tập hiện đại, thân thiện với môi trường và đạt tiêu chuẩn quốc tế.


Bên cạnh thành tích học thuật, Taipei Tech còn là cái nôi của tinh thần khởi nghiệp và sáng tạo. Trường hỗ trợ sinh viên biến ý tưởng thành hiện thực thông qua các chương trình ươm tạo khởi nghiệp, các cuộc thi đổi mới và sự đồng hành từ mạng lưới cựu sinh viên mạnh mẽ. Khoảng 10% lãnh đạo các công ty niêm yết tại Đài Loan là cựu sinh viên của Taipei Tech, minh chứng cho chất lượng đào tạo và tầm ảnh hưởng của trường trong lĩnh vực công nghiệp và kinh doanh.
Không chỉ là nơi đào tạo, Taipei Tech còn tạo ra một môi trường học tập sống động, nơi sinh viên được khuyến khích phát triển cả về học thuật lẫn văn hóa. Các hoạt động ngoại khóa, hội thảo nghệ thuật và sự kiện thể thao thường xuyên được tổ chức nhằm mang đến trải nghiệm học tập toàn diện. Với tất cả những ưu thế này, Đại học Quốc lập Kỹ thuật Đài Bắc tiếp tục là điểm đến lý tưởng cho những ai mong muốn phát triển bản thân và vươn tầm quốc tế.
Các ngành tuyển sinh Đại học Khoa học Kỹ thuật Quốc lập Đài Bắc
KHOA | Cử nhân | Thạc sĩ | Tiến sĩ | ||
College of Mechanical & Electrical Engineering(Khoa Cơ Khí & Điện Tử) |
Automation Technology |
Công nghệ tự động hóa | ✓ | ||
Energy and Refrigerating Air-conditioning Engineering |
Kỹ thuật năng lượng và điều hòa không khí | ✓ | ✓ | ||
Intelligent Automation Engineering |
Kỹ thuật tự động hóa thông minh | ✓ | |||
Manufacturing Technology |
Công nghệ chế tạo | ✓ | ✓ | ||
Mechanical Engineering |
Kỹ thuật cơ khí | ✓ | ✓ | ||
Vehicle Engineering |
Kỹ thuật phương tiện giao thông | ✓ | ✓ | ||
International Graduate Program in CMEE (PhD) |
Chương trình sau đại học quốc tế về cơ khí & điện tử (tiến sĩ) | ✓ | |||
International Master Program in Mechanical and Automation Engineering |
Chương trình thạc sĩ quốc tế về cơ khí và kỹ thuật tự động hóa | ✓ | |||
International Master Program in Energy Refrigerating Air Conditioning and Vehicle Engineering |
Chương trình thạc sĩ quốc tế về kỹ thuật năng lượng, điều hòa không khí và kỹ thuật phương tiện giao thông | ✓ | |||
College of Electrical Engineering & Computer Science
(Khoa Kỹ Thuật Điện & Khoa Học Máy Tính) |
Computer Science & Information Engineering |
Khoa học máy tính và kỹ thuật thông tin | ✓ | ✓ | ✓ |
Electrical Engineering |
Kỹ thuật điện | ✓ | ✓ | ✓ | |
Electronic Engineering |
Kỹ thuật điện tử | ✓ | ✓ | ✓ | |
Electro-Optical Engineering |
Kỹ thuật quang-điện tử | ✓ | ✓ | ✓ | |
International Graduate Program in EECS |
Chương trình sau đại học quốc tế về kỹ thuật điện & khoa học máy tính | ✓ | |||
College of Engineering
(Khoa Kỹ Thuật) |
Biochemical and Biomedical Engineering | Kỹ thuật sinh hóa và y sinh | ✓ | ||
Chemical Engineering and Biotechnology | Kỹ thuật hóa học và công nghệ sinh học | ✓ | ✓ | ||
Civil Engineering | Kỹ thuật xây dựng | ✓ | ✓ | ✓ | |
Environmental Engineering & Management | Kỹ thuật môi trường và quản lý | ✓ | ✓ | ||
Materials Science and Engineering | Khoa học và kỹ thuật vật liệu | ✓ | ✓ | ✓ | |
Mineral Resources Engineering | Kỹ thuật tài nguyên khoáng sản | ✓ | ✓ | ||
Molecular Science & Organic Polymeric Materials Engineering | Khoa học phân tử & kỹ thuật vật liệu polyme hữu cơ | ✓ | ✓ | ✓ | |
Materials and Mineral Resources Engineering | Kỹ thuật vật liệu và tài nguyên khoáng sản | ✓ | |||
International Graduate Program in Energy and Optoelectronic Materials Program (PhD) | Chương trình sau đại học quốc tế về năng lượng và vật liệu quang-điện tử (tiến sĩ) | ✓ | |||
College of Management (Khoa Quản Lý) | Business Management | Quản trị kinh doanh | ✓ | ✓ | |
Executive Master Program in Business Administration (EMBA) | Chương trình thạc sĩ điều hành về quản trị kinh doanh (EMBA) | ✓ | |||
Industrial Engineering and Management | Kỹ thuật và quản lý công nghiệp | ✓ | ✓ | ✓ | |
Information and Finance Management | Quản lý thông tin và tài chính | ✓ | ✓ | ||
Doctoral Program in Management | Chương trình tiến sĩ về quản lý | ✓ | |||
International Master Program in Business Administration (IMBA) | Chương trình thạc sĩ quốc tế về quản trị kinh doanh (IMBA) | ✓ | |||
College of Design
(Khoa Thiết Kế) |
Architecture |
Kiến trúc | ✓ | ✓ | |
Industrial Design |
Thiết kế công nghiệp | ✓ | ✓ | ||
Interaction Design |
Thiết kế tương tác | ✓ | ✓ | ||
Doctoral Program in Design |
Chương trình tiến sĩ về thiết kế | ✓ | |||
International Program of Interaction Design and Innovation |
Chương trình quốc tế về thiết kế tương tác và đổi mới | ✓ | ✓ | ||
College of Humanities & Social Sciences (Khoa Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn) | Cultural Vocation Development | Phát triển văn hóa nghề nghiệp | ✓ | ||
English | Tiếng Anh | ✓ | ✓ | ||
Intellectual Property | Sở hữu trí tuệ | ✓ | |||
Technological & Vocational Education | Giáo dục kỹ thuật và nghề nghiệp | ✓ | |||
Innovation Frontier Institute of Research for Science and Technology (Viện Nghiên Cứu Tiên Phong Về Khoa Học & Công Nghệ) | Master and Doctoral Program in Information Security | Chương trình thạc sĩ và tiến sĩ về an toàn thông tin | ✓ | ✓ | |
Master Program in Semiconductor Technology | Chương trình thạc sĩ về công nghệ bán dẫn | ✓ |
Mức thu học phí và tạp phí của trường
*NTD/kỳ | |||
Cơ sở | Loại phí | Cử nhân | Thạc sĩ/ Tiến sĩ |
Tất cả cơ sở | Học phí & các phí khác | 47,378 – 54,837 | 59,702 – 68,777 |
Phí bảo hiểm | 225 | ||
Phí Internet và thiết bị mạng | 400 |
Các chương trình học bổng
*NTD | |||
Học bổng | Học Phí /kỳ | Trợ Cấp /năm | Đối tượng |
NTUT | Miễn giảm 100% | 6,000/ tháng trong 1 năm đầu | Thạc sĩ: 2 năm |
NTUT | Miễn giảm 100% | 12,000/ tháng trong vòng 4 năm | Tiến sĩ: 4 năm |
NTUT | 8,000 – 15,000/ tháng | Sinh viên Đại học từ năm 2 – năm 4:
|
|
NTUT | Miễn giảm 100% cho năm 1 | 8,000 – 15,000/ tháng | Sinh viên năm 1 |
Học bổng Elite | Khoảng 25,000 | Là giảng viên, Phó giáo sư, Trợ lý giáo sư hoặc Giáo sư làm việc tại các quốc gia: Philippines, Thái Lan, Myanmar, Malaysia, Singapore, Indonesia, Việt Nam, Campuchia, Ấn Độ, Bangladesh hoặc Lào. |
Lưu ý: Các mức học bổng có thể thay đổi theo từng kỳ tuyển sinh. Để biết thông tin chi tiết và cập nhật nhất, bạn nên truy cập trang web chính thức của NTUT hoặc liên hệ trực tiếp với văn phòng tuyển sinh của trường.
Trường NTUT là một trong những trường TOP của Đài Loan, nếu bạn đang tìm kiếm một môi trường học tập chất lượng và đầy cơ hội, thì đại học Khoa học Kỹ thuật Quốc lập Đài Bắc (NTUT) chính là lựa chọn tuyệt vời. Với chương trình đào tạo hiện đại, học bổng hấp dẫn và cơ hội phát triển nghề nghiệp, NTUT không chỉ giúp bạn mở rộng kiến thức mà còn nâng bước bạn vào những cơ hội nghề nghiệp sáng giá.
Và nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào hoặc cần hỗ trợ trong quá trình chuẩn bị du học, đừng ngần ngại liên hệ với Phúc Việt nhé, chúng tôi sẽ đồng hành cùng bạn trên hành trình du học tại Đài Loan, giúp bạn vượt qua mọi khó khăn và tận dụng tối đa những cơ hội mà NTUT mang lại.
Chúc bạn luôn thuận lợi và may mắn trên con đường tới Đài Loan du học!